Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
htp
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
|
13.50 | -0.10 | 72,400 | 548,189 | 91,804,980 | 1,239 | 0% |
|
2/
vnb
CTCP Sách Việt Nam
|
12.80 | -0.10 | 151,400 | 154,733 | 67,909,960 | 869 | 0% |
|
3/
eid
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
|
23.70 | 0 | 3,700 | 12,894 | 15,000,000 | 356 | 22.09% |
|
4/
sed
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
|
21.70 | 0.10 | 80,600 | 30,444 | 10,000,000 | 217 | 7.67% |
|
5/
dst
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
|
3.80 | 0.10 | 38,200 | 96,456 | 32,300,000 | 123 | 0.06% |
|
6/
ebs
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
|
11 | 0 | 0 | 883 | 10,219,484 | 112 | 8.31% |
|
7/
stc
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh
|
18.30 | 0 | 100 | 1,800 | 5,665,530 | 104 | 6.13% |
|
8/
alt
CTCP Văn hóa Tân Bình
|
15.90 | -0.60 | 400 | 350 | 6,172,523 | 98 | 0.32% |
|
9/
dad
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
|
18.90 | 0.10 | 100 | 783 | 5,000,000 | 95 | 32.51% |
|
10/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
8.92 | 0 | 0 | 894 | 10,799,351 | 94 | 0.80% |
|
11/
bed
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
30.80 | 0 | 0 | 0 | 3,000,000 | 92 | 0% |
|
12/
qst
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
|
20.20 | 0 | 0 | 6 | 3,240,000 | 65 | 0% |
|
13/
smn
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
|
13.20 | 0.80 | 100 | 3,656 | 4,405,000 | 58 | 0.15% |
|
14/
lbe
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
|
26.50 | 0 | 0 | 3,028 | 1,999,934 | 53 | 0.51% |
|
15/
eci
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
|
24.50 | 0 | 0 | 0 | 1,860,000 | 46 | 4.79% |
|
16/
sgd
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
9.80 | 0 | 0 | 17 | 4,137,000 | 41 | 0.98% |
|
17/
tph
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
|
15.40 | 0 | 0 | 0 | 2,095,985 | 32 | 0.16% |
|
18/
hev
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
|
30 | 0 | 0 | 0 | 1,000,000 | 30 | 2.32% |
|
19/
dae
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
|
15.20 | -0.70 | 5,100 | 1,250 | 1,925,658 | 29 | 0.75% |
|
20/
efi
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
|
1.70 | 0 | 78,000 | 6,044 | 10,880,000 | 18 | 0% |
|
21/
bst
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
|
16.40 | 0 | 0 | 383 | 1,100,000 | 18 | 0.37% |
|
22/
sap
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
|
13.50 | 1.50 | 400 | 439 | 1,286,984 | 17 | 0% |
|
23/
bdb
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
11.80 | 0 | 0 | 6 | 1,126,474 | 13 | 0% |
|